PHẦN CỨNG
Port
4*10/100/1000Mbps LAN ports
1 *SC/UPC GPON port
1 *VoIP port
1*USB2.0 port
Nguồn
12V DC / 1.5A
Antenna
2* anten
LED Indicators
1 *Power, 1 *GPON, 1*Wireless, 1*Phone, 4*LANs, 1*LOS, 1*USB, 1*Turbo, 1*Internet
Nút điều khiển
1 *Power ON/OFF button
1 *Wi-Fi ON/OFF button
1 *Turbo button
1 *WPS button
1 *Reset button
Kích thước
7.9 x 5.9 x 1.6 in. (202 x 149.8 x 41.5 mm)
KHÔNG DÂY
Chuẩn tương thích
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Băng tần
2.4~2.4835GHz
Tốc độ Wi-Fi
Up to 300Mbps
Công suất phát
< 20dBm
Wireless Security
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Tính năng Wi-Fi
Basic Setting, WDS Bridge, WMM
PHẦN MỀM
Management
OMCI Management, Web Based Configuration, Firmware
Chất lượng dịch vụ
Distinguishes priority, Different Transmission Queues
Tính năng nâng cao
Security : MAC / IP / URL Filtering, Denial of Service, SYN Flooding, Ping of Death, IP & MAC Address Binding
WAN Connection Type :PPPoE/DHCP/Static IP
IPv6 : IPv6 and IPv4 dual stack
VoIP Standard :SIP (RFC3261), ITU-T G.729, G.711a/u, G.711
VoIP Function :VoIP Calls, Fax
THÔNG SỐ KHÁC
Môi trường
Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing